Table of Contents
Hiểu các khái niệm cơ bản về độ dẫn điện
Máy đo độ dẫn điện là công cụ thiết yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau để đo khả năng dẫn điện của một giải pháp. Hiểu cách sử dụng máy đo độ dẫn điện là rất quan trọng để có được kết quả chính xác và đáng tin cậy. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận những kiến thức cơ bản về độ dẫn điện và cung cấp hướng dẫn từng bước về cách sử dụng máy đo độ dẫn điện một cách hiệu quả.
Độ dẫn điện là thước đo khả năng dẫn điện của một dung dịch. Nó bị ảnh hưởng bởi nồng độ các ion trong dung dịch, cũng như nhiệt độ của dung dịch. Dung dịch có nồng độ ion cao sẽ có độ dẫn điện cao hơn, trong khi dung dịch có nồng độ ion thấp sẽ có độ dẫn điện thấp hơn. Nhiệt độ cũng đóng vai trò trong độ dẫn điện, vì nhiệt độ cao hơn có thể làm tăng độ linh động của các ion trong dung dịch, dẫn đến độ dẫn điện cao hơn.
Để đo độ dẫn điện của dung dịch, người ta sử dụng máy đo độ dẫn điện. Máy đo độ dẫn điện bao gồm một đầu dò được ngâm trong dung dịch và được kết nối với máy đo hiển thị giá trị độ dẫn điện. Trước khi sử dụng máy đo độ dẫn điện, điều quan trọng là phải hiệu chỉnh máy đo để đảm bảo số đo chính xác. Hiệu chuẩn bao gồm việc điều chỉnh máy đo theo dung dịch chuẩn đã biết với giá trị độ dẫn điện cụ thể.
Để sử dụng máy đo độ dẫn điện, hãy bắt đầu bằng cách chuẩn bị dung dịch cần kiểm tra. Đảm bảo dung dịch ở nhiệt độ phòng vì nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến phép đo độ dẫn điện. Tiếp theo, bật máy đo độ dẫn điện và để máy ấm lên trong vài phút. Nhúng đầu dò của máy đo độ dẫn điện vào dung dịch, đảm bảo rằng đầu dò được ngập hoàn toàn và không chạm vào các thành của vật chứa.
Sau khi nhúng đầu dò vào dung dịch, hãy đợi cho máy đo ổn định và hiển thị số đọc. Giá trị độ dẫn điện sẽ được hiển thị theo đơn vị Siemens trên centimet (S/cm) hoặc microsiemens trên centimet (\\\\\\\\\\\\\\\µS/cm). Ghi lại giá trị độ dẫn và so sánh nó với độ dẫn dự kiến của dung dịch. Nếu độ dẫn điện đo được khác biệt đáng kể so với giá trị dự kiến, hãy hiệu chỉnh lại máy đo và lặp lại phép đo.
Tên sản phẩm | Bộ điều khiển máy phát pH/ORP-8500A | ||
Thông số đo | Phạm vi đo | Tỷ lệ phân giải | Độ chính xác |
pH | 0.00\\\\\\\\\\\\\\\~14.00 | 0.01 | \\\\\\\\\\\\\\\±0.1 |
ORP | (-1999\\\\\\\\\\\\\\\~+1999)mV | 1mV | \\\\\\\\\\\\\\\±5mV(Đồng hồ điện) |
Nhiệt độ | (0.0\\\\\\\\\\\\\\~100.0)\\\\\\\\\\\\\\\\℃ | 0.1\\\\\\\\\\\\\\\℃ | \\\\\\\\\\\\\\\±0.5\\\\\\\\\\\\\\\℃ |
Phạm vi nhiệt độ của dung dịch được thử nghiệm | (0.0\\\\\\\\\\\\\\~100.0)\\\\\\\\\\\\\\\\℃ | ||
Thành phần nhiệt độ | Phần tử nhiệt NTC10K | ||
(4~20)mA Dòng điện đầu ra | Số kênh | 2 kênh | |
Đặc tính kỹ thuật | Bị cô lập, hoàn toàn có thể điều chỉnh, đảo ngược, | ||
chế độ kép có thể định cấu hình, thiết bị / truyền | |||
Điện trở vòng lặp | 400\\\\\\\\\\\\\\\Ω(Tối đa)\\\\\\\\\\\\\\\,DC 24V | ||
Độ chính xác truyền | \\\\\\\\\\\\\\\±0.1mA | ||
Kiểm soát liên hệ | Kênh SỐ | 3 Kênh | |
Tiếp điểm điện | Công tắc quang điện bán dẫn | ||
Có thể lập trình | Mỗi kênh có thể được lập trình và trỏ tới (nhiệt độ, pH/ORP, thời gian) | ||
Đặc tính kỹ thuật | Cài đặt trước trạng thái/xung/điều chỉnh PID thường mở/thường đóng | ||
Khả năng chịu tải | 50mA(Tối đa)AC/DC 30V | ||
Dữ liệu\\\\\\\\\\\\\\\ giao tiếp | Giao thức chuẩn MODBUS, RS485 | ||
Nguồn điện làm việc | DC 24V\\\\\\\\\\\\\\\±4V | ||
Tiêu thụ điện năng tổng thể | 5.5W | ||
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: (0~50) \\\\\\\\\\\\\\\℃ | ||
Độ ẩm tương đối: \\\\\\\\\\\\\\\≤ 85% RH (không ngưng tụ) | |||
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: (-20~60) \\\\\\\\\\\\\\\℃ | ||
Độ ẩm tương đối: \\\\\\\\\\\\\\\≤ 85% RH (không ngưng tụ) | |||
Mức độ bảo vệ | IP65 (có nắp lưng) | ||
Kích thước hình dạng | 96mm\\\\\\\\\\\\\\\×96 mm\\\\\\\\\\\\\\\×94mm (H\\\\\\\\\\\ \\\\×W\\\\\\\\\\\\\\\×D) | ||
Kích thước mở | 91mm\\\\\\\\\\\\\\×91mm(H\\\\\\\\\\\\\\\\×W) | ||
Chế độ cố định | Loại gắn bảng điều khiển được cố định nhanh |
Khi sử dụng máy đo độ dẫn điện, điều quan trọng là phải xử lý đầu dò cẩn thận để tránh làm hỏng nó. Tránh chạm vào đầu dò bằng tay trần vì dầu và bụi bẩn trên da có thể ảnh hưởng đến phép đo độ dẫn điện. Rửa sạch đầu dò bằng nước khử ion trước và sau mỗi lần sử dụng để đảm bảo số đo chính xác.
Ngoài việc đo độ dẫn điện, máy đo độ dẫn điện còn có thể được sử dụng để theo dõi độ tinh khiết của nước trong các ngành công nghiệp khác nhau như dược phẩm, thực phẩm và đồ uống cũng như giám sát môi trường. Máy đo độ dẫn điện cũng được sử dụng trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu để nghiên cứu hành vi của các ion trong dung dịch và theo dõi các phản ứng hóa học.
Tóm lại, máy đo độ dẫn điện là công cụ có giá trị để đo độ dẫn điện của dung dịch và theo dõi độ tinh khiết của nước trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bằng cách hiểu những điều cơ bản về độ dẫn điện và làm theo các bước thích hợp để sử dụng máy đo độ dẫn điện, bạn có thể thu được các phép đo chính xác và đáng tin cậy. Hãy nhớ hiệu chỉnh máy đo trước khi sử dụng, xử lý đầu dò cẩn thận và đảm bảo rằng dung dịch ở nhiệt độ chính xác để đo chính xác. Nếu thực hành và chú ý đến từng chi tiết, việc sử dụng máy đo độ dẫn điện có thể là một quy trình đơn giản và hiệu quả.