Table of Contents
Tìm hiểu về Tổng chất rắn hòa tan (TDS) và tầm quan trọng của nó trong việc kiểm tra nước
Giá máy đo TDS kiểm tra nước
Nước là yếu tố thiết yếu cho sự sống, nhưng không phải tất cả nước đều được tạo ra như nhau. Tổng chất rắn hòa tan (TDS) là các chất, cả hữu cơ và vô cơ, được hòa tan trong nước. Hiểu được mức độ TDS trong nước là rất quan trọng để xác định chất lượng và sự phù hợp của nó cho các mục đích khác nhau. Máy đo TDS là công cụ dùng để đo nồng độ của các chất rắn hòa tan này, cung cấp những hiểu biết có giá trị về độ tinh khiết của nước. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tầm quan trọng của TDS trong việc kiểm tra nước và khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến giá của máy đo TDS.
Máy đo TDS đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng nước bằng cách định lượng nồng độ các chất hòa tan. Những chất này có thể bao gồm khoáng chất, muối, kim loại và các hợp chất hữu cơ khác. Mức TDS cao trong nước có thể cho thấy tình trạng ô nhiễm, hàm lượng khoáng chất quá mức hoặc ô nhiễm, có thể ảnh hưởng đến mùi vị, độ an toàn và sự phù hợp để uống, tưới tiêu hoặc sử dụng trong công nghiệp. Do đó, việc đo TDS chính xác là điều cần thiết để đảm bảo an toàn và chất lượng nước.
Giá của máy đo TDS có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào một số yếu tố. Một trong những yếu tố quyết định chính là công nghệ và tính năng của đồng hồ. Máy đo TDS cơ bản thường sử dụng các phép đo độ dẫn điện hoặc điện trở suất để ước tính mức TDS. Những máy đo cấp đầu vào này tương đối phải chăng và phù hợp cho mục đích sử dụng chung. Tuy nhiên, để có các phép đo chính xác hơn và các chức năng nâng cao hơn, chẳng hạn như bù nhiệt độ hoặc ghi dữ liệu, người dùng có thể chọn máy đo TDS cao cấp hơn với mức giá cao hơn.
[nhúng]http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/pH-ORP-5500-series-pH-ORP-online-transmit-controller.mp4[/embed]
Một yếu tố khác ảnh hưởng đến việc định giá đồng hồ TDS là thương hiệu và danh tiếng của đồng hồ. Các thương hiệu lâu đời có lịch sử sản xuất thiết bị kiểm tra nước đáng tin cậy và chính xác thường có giá cao hơn do chất lượng và độ tin cậy được cảm nhận. Ngược lại, các thương hiệu ít được biết đến hoặc mẫu mã chung chung có thể đưa ra mức giá thấp hơn nhưng có thể hy sinh độ chính xác và độ bền. Do đó, điều cần thiết là phải xem xét danh tiếng và độ tin cậyà sản xuất khi đánh giá giá đồng hồ TDS.
Ngoài ra, sự phức tạp trong thiết kế và cấu tạo của đồng hồ có thể ảnh hưởng đến giá của nó. Máy đo TDS được chế tạo bằng vật liệu bền, linh kiện chính xác và mạch điện tiên tiến có thể sẽ đắt hơn các mẫu đơn giản hơn với cấu trúc cơ bản. Độ bền và độ tin cậy của đồng hồ đo là những yếu tố quan trọng, đặc biệt đối với những người dùng yêu cầu kiểm tra thường xuyên hoặc nghiêm ngặt trong môi trường đầy thử thách.
Hơn nữa, việc cung cấp các tính năng và phụ kiện bổ sung có thể góp phần làm thay đổi giá đồng hồ TDS. Một số máy đo có thể đi kèm với các giải pháp hiệu chuẩn, hộp đựng hoặc ống bảo vệ, giúp tăng thêm giá trị cho gói tổng thể nhưng cũng làm tăng chi phí. Người dùng nên đánh giá các yêu cầu cụ thể và hạn chế về ngân sách của mình để xác định những tính năng nào là cần thiết và đáng để đầu tư thêm.
Tóm lại, máy đo TDS là công cụ không thể thiếu để đánh giá chất lượng nước và đảm bảo tính phù hợp của nó cho các ứng dụng khác nhau. Giá của máy đo TDS có thể thay đổi dựa trên các yếu tố như công nghệ, uy tín thương hiệu, chất lượng xây dựng và các tính năng bổ sung. Mặc dù việc cân nhắc về ngân sách là quan trọng nhưng điều quan trọng là phải ưu tiên độ chính xác, độ tin cậy và độ bền khi chọn máy đo TDS. Đầu tư vào máy đo TDS chất lượng có thể mang lại sự an tâm và góp phần đưa ra các quyết định sáng suốt hơn về quản lý và an toàn nước.
Mô hình | Bộ điều khiển Oline dẫn điện/nồng độ cảm ứng CIT-8800 |
Tập trung | 1.NaOH:(0~15) phần trăm hoặc (25~50) phần trăm ; 2.HNO3:(0~25) phần trăm hoặc (36~82) phần trăm ; 3. Đường cong nồng độ do người dùng xác định |
Độ dẫn điện | (500~2.000.000)uS/cm |
TDS | (250~1.000.000)ppm |
Nhiệt độ. | (0~120)\\\\\\\\\\\\\\\°C |
Độ phân giải | Độ dẫn điện: 0,01uS/cm; Nồng độ: 0,01% ; TDS:0,01ppm, Nhiệt độ.: 0,1\\\\\\\\\\\\\\\℃ |
Độ chính xác | Độ dẫn điện: (500~1000)uS/cm +/-10uS/cm; (1~2000)mS/cm+/-1,0 phần trăm |
TDS: 1,5 cấp độ, Nhiệt độ: +/- 0,5\\\\\\\\\\\\\\\℃ | |
Nhiệt độ. bồi thường | Phạm vi: (0~120)\\\\\\\\\\\\\\\°C; phần tử: Pt1000 |
Cổng giao tiếp | Giao thức RS485.Modbus RTU |
Đầu ra tương tự | Hai kênh cách ly/có thể vận chuyển (4-20)mA, Thiết bị / Máy phát để lựa chọn |
Đầu Ra Điều Khiển | Công tắc quang điện bán dẫn ba kênh, Công tắc lập trình, xung và tần số |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ.(0~50)\\\\\\\\\\\\\\\℃; độ ẩm tương đối <95%RH (non-condensing) |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ.(-20~60)\\\\\\\\\\\\\\\℃;Độ ẩm tương đối \\\\\\\\\\\\\\\≤85 phần trăm RH ( không ngưng tụ) |
Nguồn điện | DC 24V+15% |
Mức độ bảo vệ | IP65 (có nắp sau) |
Kích thước | 96mmx96mmx94mm(CxRxS) |
Kích thước lỗ | 9lmx91mm(CxR) |