Table of Contents
Hiểu tầm quan trọng của máy đo pH trong khoa học và nghiên cứu
Trong thế giới khoa học và nghiên cứu, độ chính xác và chính xác là điều tối quan trọng. Một công cụ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ tin cậy của kết quả thí nghiệm là máy đo pH. Máy đo pH là thiết bị dùng để đo độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch, cung cấp cho các nhà nghiên cứu thông tin có giá trị về tính chất hóa học của một chất.
pH, viết tắt của “tiềm năng của hydro”, là thước đo nồng độ của các ion hydro trong một giải pháp. Thang đo pH dao động từ 0 đến 14, trong đó 7 là trung tính, dưới 7 là axit và trên 7 là kiềm. Bằng cách đo độ pH của dung dịch, các nhà khoa học có thể xác định tính chất hóa học, khả năng phản ứng và tính phù hợp của nó đối với các ứng dụng khác nhau.
Máy đo pH hoạt động bằng cách đo sự chênh lệch điện thế giữa điện cực tham chiếu và điện cực thủy tinh ngâm trong dung dịch đang được thử nghiệm. Điện cực thủy tinh chứa một màng đặc biệt cho phép các ion hydro đi qua một cách có chọn lọc, tạo ra điện áp tỷ lệ thuận với độ pH của dung dịch. Điện áp này sau đó được chuyển đổi thành giá trị pH hiển thị trên máy đo.
Một trong những ưu điểm chính của việc sử dụng máy đo pH là mức độ chính xác và chính xác cao. Không giống như các phương pháp kiểm tra độ pH truyền thống như giấy quỳ hoặc dải pH, chỉ cung cấp ước tính sơ bộ về giá trị pH, máy đo pH cung cấp các phép đo chính xác với độ chính xác lên tới 0,01 đơn vị pH. Mức độ chính xác này rất cần thiết trong nghiên cứu khoa học, trong đó ngay cả những thay đổi nhỏ về độ pH cũng có thể có tác động đáng kể đến kết quả thí nghiệm.
Máy đo pH được sử dụng trong nhiều ngành khoa học, bao gồm hóa học, sinh học, khoa học môi trường và khoa học thực phẩm . Trong hóa học, máy đo pH được sử dụng để theo dõi tiến trình của các phản ứng hóa học, xác định điều kiện tối ưu cho phản ứng và đảm bảo độ tinh khiết của các hợp chất hóa học. Trong sinh học, máy đo pH được sử dụng để nghiên cứu ảnh hưởng của pH đến các quá trình sinh học, chẳng hạn như hoạt động của enzyme, sự phát triển của tế bào và quá trình trao đổi chất.
Trong khoa học môi trường, máy đo pH được sử dụng để theo dõi độ pH của các vùng nước, đất và không khí tự nhiên, cung cấp thông tin có giá trị về sức khỏe của hệ sinh thái và tác động của các hoạt động của con người đến môi trường. Trong khoa học thực phẩm, máy đo pH được sử dụng để đo độ axit của sản phẩm thực phẩm, xác định thời hạn sử dụng và đảm bảo an toàn khi tiêu dùng.
Nhìn chung, máy đo pH đóng một vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học bằng cách cung cấp cho các nhà nghiên cứu dữ liệu chính xác và đáng tin cậy về pH của dung dịch. Bằng cách hiểu được tầm quan trọng của máy đo pH và cách chúng hoạt động, các nhà khoa học có thể đưa ra quyết định sáng suốt, đưa ra kết luận có ý nghĩa và nâng cao hiểu biết của chúng ta về thế giới tự nhiên.
Số mẫu | Bộ điều khiển trực tuyến độ dẫn / nồng độ cảm ứng CIT-8800 | |
Phạm vi đo | Độ dẫn điện | 0,00\\\\\\\\\\\\\\\μS/cm ~ 2000mS/cm |
Tập trung | 1.NaOH\\\\\\\\\\\\\\,\\\\\\\\\\\\\\\(0-15\\\\\\\\\\ \\\\\) phần trăm hoặc\\\\\\\\\\\\\\\(25-50\\\\\\\\\\\\\\\\) phần trăm \\ \\\\\\\\\\\\\; | |
2.HNO3\\\\\\\\\\\\\\\(lưu ý khả năng chống ăn mòn của cảm biến\\\\\\\\\\\\\\\)\\\\\\ \\\\\\\\\(0-25\\\\\\\\\\\\\\\) phần trăm hoặc\\\\\\\\\\\\\\\\(36 -82\\\\\\\\\\\\\\\) phần trăm \\\\\\\\\\\\\\\; | ||
3.Đường cong nồng độ do người dùng xác định. | ||
TDS | 0,00ppm~1000ppt | |
Nhiệt độ. | \\\\\\\\\\\\\\\(0.0 ~ 120.0\\\\\\\\\\\\\\\)\\\\\\\\\\\ \\\\℃ | |
Độ phân giải | Độ dẫn điện | 0,01\\\\\\\\\\\\\\\μS/cm |
Tập trung | 0.01% | |
TDS | 0,01ppm | |
Nhiệt độ. | 0.1\\\\\\\\\\\\\\\℃ | |
Độ chính xác | Độ dẫn điện | 0\\\\\\\\\\\\\\\μS/cm ~1000\\\\\\\\\\\\\\\μS/cm \\\\\\\\ \\\\\\\±10\\\\\\\\\\\\\\\μS/cm |
1 mS/cm~500 mS/cm \\\\\\\\\\\\\\\±1,0 phần trăm | ||
500mS/cm~2000 mS/cm \\\\\\\\\\\\\\\\±1,0 phần trăm | ||
TDS | 1,5 cấp | |
Nhiệt độ. | \\\\\\\\\\\\\\\±0.5\\\\\\\\\\\\\\\℃ | |
Nhiệt độ. bồi thường | phần tử | Pt1000 |
phạm vi | \\\\\\\\\\\\\\\(0.0~120.0\\\\\\\\\\\\\\\)\\\\\\\\\\\ \\\\℃ bù tuyến tính | |
\\\\\\\\\\\\\\\(4~20\\\\\\\\\\\\\\\)mA Đầu ra hiện tại | kênh | Kênh đôi |
tính năng | Cách ly, có thể điều chỉnh, đảo ngược, đầu ra 4-20MA, chế độ thiết bị/máy phát. | |
Điện trở vòng lặp | 400\\\\\\\\\\\\\\\Ω\\\\\\\\\\\\\\\(Max\\\\\\\\\\\\\\ \)\\\\\\\\\\\\\\\,DC 24V | |
Độ phân giải | \\\\\\\\\\\\\\\±0.1mA | |
Kiểm soát liên hệ | Kênh | Ba kênh |
Liên hệ | Đầu ra rơle quang điện | |
Có thể lập trình | Có thể lập trình \\\\\\\\\\\\\\\( nhiệt độ \\\\\\\\\\\\\\\、độ dẫn điện/nồng độ/TDS\\\\\\\\\ \\\\\\、timing\\\\\\\\\\\\\\\)đầu ra | |
Tính năng | Có thể cài đặt nhiệt độ\\\\\\\\\\\\\\、độ dẫn/nồng độ/TDS\\\\\\\\\\\\\\\、 lựa chọn định thời NO/NC/ PID | |
Tải điện trở | 50mA\\\\\\\\\\\\\\\(Max\\\\\\\\\\\\\\\)\\\\\\\\\\\\\\ \,AC/DC 30V\\\\\\\\\\\\\\\(Max\\\\\\\\\\\\\\\) | |
Giao tiếp dữ liệu | Giao thức RS485,MODBUS | |
Nguồn điện | DC 24V\\\\\\\\\\\\\\\±4V | |
Tiêu thụ | 5.5W | |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ\\\\\\\\\\\\\\\:\\\\\\\\\\\\\\\(0~50\\\\\\\\\\\\ \\\)\\\\\\\\\\\\\\\℃ Độ ẩm tương đối\\\\\\\\\\\\\\\\:\\\\\\\\\ \\\\\\≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ ) | |
Bộ nhớ | Nhiệt độ\\\\\\\\\\\\\\\:(-20~60)\\\\\\\\\\\\\\\\℃ Độ ẩm tương đối\\\\\\ \\\\\\\\\:\\\\\\\\\\\\\\\≤85 phần trăm RH (không ngưng tụ) | |
Mức độ bảo vệ | IP65\\\\\\\\\\\\\\\(với nắp phía sau\\\\\\\\\\\\\\\) | |
Kích thước phác thảo | 96mm\\\\\\\\\\\\\\\×96 mm\\\\\\\\\\\\\\\×94mm (H\\\\\\\\\\\ \\\\×W\\\\\\\\\\\\\\\×D) | |
Kích thước lỗ | 91mm\\\\\\\\\\\\\\×91mm(H\\\\\\\\\\\\\\\\×W) | |
Cài đặt | Gắn bảng điều khiển, lắp đặt nhanh |
Tóm lại, máy đo pH là công cụ không thể thiếu trong thế giới khoa học và nghiên cứu. Khả năng cung cấp các phép đo chính xác và chính xác về giá trị pH khiến chúng trở nên cần thiết cho nhiều ứng dụng, từ hóa học và sinh học đến khoa học môi trường và khoa học thực phẩm. Bằng cách sử dụng máy đo pH, các nhà nghiên cứu có thể đảm bảo độ tin cậy của kết quả thí nghiệm, đưa ra quyết định sáng suốt và đóng góp vào sự tiến bộ của kiến thức khoa học.