Hiểu các khái niệm cơ bản về đo độ dẫn điện

Máy đo độ dẫn điện là công cụ thiết yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau để đo khả năng dẫn điện của một giải pháp. Phép đo này rất quan trọng trong việc xác định độ tinh khiết của nước, giám sát các quá trình hóa học và đảm bảo hiệu quả của các quy trình công nghiệp. Hiểu cách thức hoạt động của máy đo độ dẫn điện là điều cơ bản để sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Về cốt lõi, máy đo độ dẫn điện bao gồm hai điện cực được ngâm trong dung dịch đang được thử nghiệm. Khi một dòng điện được đặt vào các điện cực, các ion trong dung dịch sẽ mang dòng điện, cho phép nó chạy giữa các điện cực. Độ dẫn điện của dung dịch tỷ lệ thuận với số lượng ion có mặt, do đó liên quan đến nồng độ muối hòa tan hoặc các chất dẫn điện khác.

alt-413

Máy đo độ dẫn điện đo điện trở của dung dịch, tỷ lệ nghịch với độ dẫn điện của dung dịch. Máy đo tính toán độ dẫn điện bằng cách đo điện trở và áp dụng hệ số hiệu chuẩn để chuyển đổi nó thành giá trị độ dẫn điện. Giá trị này thường được biểu thị bằng đơn vị Siemens trên centimet (S/cm) hoặc microsiemens trên centimet (\\\\\\\µS/cm).

Một trong những thành phần chính của máy đo độ dẫn điện là cảm biến hoặc đầu dò chứa các điện cực. Thiết kế của cảm biến rất quan trọng trong việc đảm bảo các phép đo chính xác và đáng tin cậy. Các điện cực phải được làm bằng vật liệu có khả năng chống ăn mòn và bám bẩn, chẳng hạn như thép không gỉ hoặc bạch kim. Cảm biến cũng phải được hiệu chuẩn chính xác để tính đến các yếu tố như nhiệt độ và loại dung dịch đang được thử nghiệm.

Bù nhiệt độ là một tính năng quan trọng khác của máy đo độ dẫn điện. Độ dẫn điện của dung dịch phụ thuộc nhiều vào nhiệt độ, vì độ linh động của các ion tăng khi nhiệt độ cao hơn. Để bù đắp cho hiệu ứng này, máy đo độ dẫn điện được trang bị cảm biến nhiệt độ tự động điều chỉnh độ dẫn điện đo được dựa trên nhiệt độ của dung dịch.

Ngoài đo độ dẫn điện, một số máy đo độ dẫn điện tiên tiến còn có khả năng đo các thông số khác như tổng chất rắn hòa tan (TDS) và độ mặn. TDS là thước đo tổng lượng chất hòa tan trong dung dịch, trong khi độ mặn là thước đo nồng độ muối trong dung dịch. Các phép đo bổ sung này cung cấp thông tin có giá trị về thành phần của dung dịch đang được thử nghiệm.

Máy đo độ dẫn điện được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm kiểm tra chất lượng nước, sản xuất thực phẩm và đồ uống, sản xuất dược phẩm và giám sát môi trường. Trong ngành xử lý nước, máy đo độ dẫn điện được sử dụng để theo dõi độ tinh khiết của nước và đảm bảo nước đáp ứng các tiêu chuẩn quy định. Trong công nghiệp thực phẩm, máy đo độ dẫn điện được sử dụng để đo nồng độ muối và các chất phụ gia khác trong sản phẩm thực phẩm.

Mô hình Bộ điều khiển độ dẫn/điện trở suất chính xác cao EC-8851/EC-9900
Phạm vi 0-200/2000/4000/10000uS/cm
0-20/200mS/cm 0-18,25M\\\\\\\Ω
Độ chính xác Độ dẫn điện:1,5 phần trăm ;\\\\\\\  Điện trở suất:2,0 phần trăm (FS)
Nhiệt độ. Comp. Bù nhiệt độ tự động dựa trên 25\\\\\\\℃
Hoạt động. Nhiệt độ Bình thường 0\\\\\\\~50\\\\\\\℃; Nhiệt độ cao 0\\\\\\\~120\\\\\\\℃
Cảm biến 0,01/0,02/0,1/1,0/10,0cm-1
Hiển thị Màn Hình LCD
Đầu Ra Hiện Tại Đầu ra 4-20mA/2-10V/1-5V
Đầu ra Điều khiển rơle kép giới hạn Cao/Thấp
Sức mạnh DC24V/0.5A hoặc
AC85-265V\\\\\\\±10 phần trăm 50/60Hz
Môi trường làm việc Nhiệt độ môi trường:0\\\\\\\~50\\\\\\\℃
Độ ẩm tương đối\\\\\\\≤85 phần trăm
Kích thước 96\\\\\\\×96\\\\\\\×72mm(H\\\\\\\×W\\\\\\\×L)
Kích thước lỗ 92\\\\\\\×92mm(H\\\\\\\×W)
Chế Độ Cài Đặt Đã nhúng

Tóm lại, máy đo độ dẫn điện là công cụ thiết yếu để đo độ dẫn điện của dung dịch trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bằng cách hiểu cách hoạt động của máy đo độ dẫn điện và các yếu tố ảnh hưởng đến phép đo, người dùng có thể đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy. Với việc hiệu chuẩn và bảo trì thích hợp, máy đo độ dẫn điện có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về thành phần và chất lượng của dung dịch, giúp tối ưu hóa quy trình và đảm bảo chất lượng sản phẩm.