Nguyên tắc hoạt động của đồng hồ đo lưu lượng Coriolis

Đồng hồ đo lưu lượng Coriolis được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau để đo tốc độ dòng chảy của chất lỏng và khí. Các máy đo này hoạt động dựa trên nguyên lý hiệu ứng Coriolis, là hiện tượng xảy ra khi một khối lượng chuyển động trong một hệ quy chiếu quay. Trong trường hợp đồng hồ đo lưu lượng Coriolis, khối lượng chất lỏng đi qua đồng hồ đo chịu một lực do sự quay của đồng hồ đo.

Nguyên lý hoạt động cơ bản của đồng hồ đo lưu lượng Coriolis tương đối đơn giản. Đồng hồ bao gồm một ống mà chất lỏng chảy qua. Ống này thường được làm bằng kim loại và được gắn trên một bộ giá đỡ cho phép nó rung. Khi chất lỏng chảy qua ống, nó làm cho ống rung theo một kiểu cụ thể.

Hiệu ứng Coriolis phát huy tác dụng khi ống được chuyển động. Khi ống dao động, chất lỏng bên trong nó chịu một lực làm cho nó chuyển động theo một đường cong. Đường cong này được gọi là lực Coriolis và nó tỷ lệ thuận với tốc độ dòng khối của chất lỏng đi qua ống.

[nhúng]http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/TU-650-\\\\\\\\\\\\\\\低\\\\\\\ \\\\\\\\量\\\\\\\\\\\\\\\程\\\\\\\\\\\\\\\浊\\\\\\ \\\\\\\\\度-\\\\\\\\\\\\\\\显\\\\\\\\\\\\\\\\示\\\\ \\\\\\\\\\\一\\\\\\\\\\\\\\\体\\\\\\\\\\\\\\\\式\\\ \\\\\\\\\\\\带.mp4[/embed]

Bằng cách đo mức độ lệch của ống do lực Coriolis gây ra, tốc độ dòng chảy của chất thể được xác định chính xác. Điều này được thực hiện bằng cách đo độ lệch pha giữa tín hiệu đầu vào và đầu ra của ống rung. Độ dịch pha càng lớn thì tốc độ dòng chảy của chất lỏng càng cao.

Một trong những ưu điểm chính của đồng hồ đo lưu lượng Coriolis là khả năng cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy trên nhiều loại tốc độ dòng chảy và loại chất lỏng. Không giống như các loại đồng hồ đo lưu lượng khác, đồng hồ đo lưu lượng Coriolis không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi về nhiệt độ, áp suất hoặc độ nhớt, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong nhiều ứng dụng.

Một ưu điểm khác của đồng hồ đo lưu lượng Coriolis là khả năng đo cả tốc độ dòng chảy khối lượng và mật độ cùng một lúc. Điều này có thể thực hiện được vì lực Coriolis tỷ lệ thuận với khối lượng chất lỏng đi qua đồng hồ. Bằng cách đo mật độ của chất lỏng, tốc độ dòng khối có thể được tính toán chính xác.

alt-3011

Ngoài độ chính xác và độ tin cậy, đồng hồ đo lưu lượng Coriolis còn được biết đến với yêu cầu bảo trì thấp. Vì không có bộ phận chuyển động nào khác ngoài ống rung nên các đồng hồ này ít bị hao mòn hơn các loại đồng hồ đo lưu lượng khác. Điều này dẫn đến chi phí bảo trì thấp hơn và tuổi thọ dài hơn.

Tóm lại, đồng hồ đo lưu lượng Coriolis là một công cụ linh hoạt và đáng tin cậy để đo tốc độ dòng chảy của chất lỏng và khí trong nhiều ứng dụng. Bằng cách khai thác sức mạnh của hiệu ứng Coriolis, các máy đo này cung cấp các phép đo chính xác và nhất quán, không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi về nhiệt độ, áp suất hoặc độ nhớt. Với khả năng đo đồng thời cả tốc độ dòng khối và mật độ, đồng hồ đo lưu lượng Coriolis là một công cụ thiết yếu cho các ngành công nghiệp yêu cầu đo tốc độ dòng chảy chính xác.

Ưu điểm và hạn chế của đồng hồ đo lưu lượng Coriolis

Đồng hồ đo lưu lượng Coriolis được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau để đo tốc độ dòng chảy của chất lỏng và khí. Những máy đo này hoạt động dựa trên nguyên tắc hiệu ứng Coriolis, đó là độ lệch biểu kiến ​​của các vật thể chuyển động do chuyển động quay của Trái đất gây ra. Trong máy đo lưu lượng Coriolis, một ống rung được sử dụng để đo tốc độ dòng khối của chất lỏng đi qua nó.

Mô hình Bộ điều khiển độ dẫn điện trực tuyến EC-1800
Phạm vi 0-2000/4000uS/cm 0-20/200mS/cm
0-1000/2000PPM
Độ chính xác 1,5%, 2%, 3%(FS)
Nhiệt độ. Comp. Bù nhiệt độ tự động dựa trên 25\\\\\\\\\\\\\\\℃
Hoạt động. Nhiệt độ Bình thường 0\\\\\\\\\\\\\\~50\\\\\\\\\\\\\\\℃; Nhiệt độ cao 0\\\\\\\\\\\\\\~120\\\\\\\\\\\\\\\℃
Cảm biến C=0,1/1,0/10,0cm-1
Hiển thị Màn hình LCD 128*64
Giao tiếp Đầu ra 4-20mA/2-10V/1-5V/RS485
Đầu ra Điều khiển rơle kép giới hạn Cao/Thấp
Sức mạnh AC 220V\\\\\\\\\\\\\\±10% 50/60Hz hoặc AC 110V\\\\\\\\\\\\\\\±10% 50/60Hz hoặc DC24V /0,5A
Môi trường làm việc Nhiệt độ môi trường:0\\\\\\\\\\\\\\\~50\\\\\\\\\\\\\\\℃
Độ ẩm tương đối\\\\\\\\\\\\\\\≤85%
Kích thước 96\\\\\\\\\\\\\\\×96\\\\\\\\\\\\\\\×100mm(H\\\\\\\\\\\\\ \\\×W\\\\\\\\\\\\\\\×L)
Kích thước lỗ 92\\\\\\\\\\\\\\\×92mm(H\\\\\\\\\\\\\\\\×W)
Chế Độ Cài Đặt Đã nhúng

Một trong những ưu điểm chính của đồng hồ đo lưu lượng Coriolis là độ chính xác cao. Bởi vì chúng đo trực tiếp lưu lượng khối, thay vì dựa vào tính toán lưu lượng thể tích, đồng hồ đo lưu lượng Coriolis không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi về nhiệt độ, áp suất hoặc thành phần chất lỏng. Điều này khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu đo lường chính xác, chẳng hạn như quy trình chuyển giao quyền giám sát và phân mẻ.

Một ưu điểm khác của đồng hồ đo lưu lượng Coriolis là khả năng đo tốc độ dòng chảy theo cả hai hướng. Không giống như một số loại lưu lượng kế khác chỉ có thể đo lưu lượng theo một hướng, lưu lượng kế Coriolis có thể đo chính xác lưu lượng hai chiều. Điều này làm cho chúng trở nên linh hoạt và phù hợp với nhiều ứng dụng.

Đồng hồ đo lưu lượng Coriolis còn được biết đến với tỷ lệ quay vòng rộng, là phạm vi tốc độ dòng chảy mà đồng hồ có thể đo chính xác lưu lượng. Đồng hồ đo lưu lượng Coriolis thường có tỷ lệ quay vòng từ 20: 1 trở lên, nghĩa là chúng có thể đo chính xác tốc độ dòng chảy từ rất thấp đến rất cao. Tính linh hoạt này làm cho đồng hồ đo lưu lượng Coriolis phù hợp với các ứng dụng có tốc độ dòng chảy khác nhau.

Mặc dù có nhiều ưu điểm nhưng đồng hồ đo lưu lượng Coriolis vẫn có một số hạn chế. Một hạn chế là chi phí ban đầu cao so với các loại lưu lượng kế khác. Đồng hồ đo lưu lượng Coriolis phức tạp hơn và đòi hỏi công nghệ phức tạp hơn, điều này có thể khiến chúng đắt hơn khi mua và lắp đặt. Tuy nhiên, nhiều người dùng nhận thấy rằng lợi ích lâu dài về độ chính xác và độ tin cậy cao hơn chi phí ban đầu.

Một hạn chế khác của đồng hồ đo lưu lượng Coriolis là dễ bị tắc nghẽn và tắc nghẽn. Bởi vì đồng hồ đo lưu lượng Coriolis có các đường dẫn bên trong nhỏ nên chúng có thể dễ bị tắc nghẽn do các mảnh vụn hoặc vật liệu tích tụ. Cần phải bảo trì và vệ sinh thường xuyên để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy liên tục của đồng hồ đo lưu lượng Coriolis trong những tình huống này.

Ngoài ra, đồng hồ đo lưu lượng Coriolis có thể nhạy cảm với các rung động và nhiễu loạn bên ngoài. Bất kỳ lực bên ngoài nào tác động lên đồng hồ, chẳng hạn như máy móc hoặc thiết bị gần đó, đều có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo. Kỹ thuật lắp đặt và cách ly thích hợp là cần thiết để giảm thiểu tác động của các rung động bên ngoài lên đồng hồ đo lưu lượng Coriolis.

Tóm lại, đồng hồ đo lưu lượng Coriolis mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm độ chính xác cao, đo lưu lượng hai chiều và tỷ lệ quay vòng rộng. Tuy nhiên, chúng cũng có những hạn chế như chi phí ban đầu cao, dễ bị tắc nghẽn và nhạy cảm với các rung động bên ngoài. Bất chấp những hạn chế này, đồng hồ đo lưu lượng Coriolis vẫn là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng cần đo lưu lượng chính xác và đáng tin cậy. Với việc bảo trì và lắp đặt thích hợp, đồng hồ đo lưu lượng Coriolis có thể cung cấp các phép đo chính xác và nhất quán cho nhiều ngành công nghiệp.