Hiểu tầm quan trọng của thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan trong giám sát chất lượng nước

Hiểu tầm quan trọng của thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan trong giám sát chất lượng nước

Giám sát chất lượng nước là một khía cạnh quan trọng của quản lý môi trường, đặc biệt là trong bối cảnh hệ sinh thái dưới nước. Một trong những thông số quan trọng được theo dõi chặt chẽ trong các vùng nước là mức oxy hòa tan. Điều này là do sự hiện diện của oxy hòa tan rất quan trọng cho sự sống của các sinh vật dưới nước và đóng vai trò là chỉ số về sức khỏe tổng thể của thủy vực. Để đo và theo dõi chính xác nồng độ oxy hòa tan, người ta sử dụng các dụng cụ chuyên dụng được gọi là máy đo oxy hòa tan. Những máy đo này có các thông số kỹ thuật cụ thể rất quan trọng để có được số đo chính xác và đáng tin cậy.

Mô hình Bộ điều khiển RO kênh đôi ROC-8221 một giai đoạn
Phạm vi đo độ dẫn điện Nước Thô 10,0cm-1 (0-20000)μs/cm
1,0cm-1 (0-2000)μS/cm
Nước sản phẩm 1,0cm-1 (0-2000)μS/cm
0,1cm-1 (0-200)μS/cm
Độ chính xác 1,5 cấp
Áp suất làm việc của tế bào dẫn (0~0,5)MPa
Bù nhiệt độ tự động Phạm vi bù nhiệt độ (0~50)℃
Khoảng cách hiệu quả ≤20m (tiêu chuẩn 5 m, hoặc đặt hàng trước)
Chế độ hiển thị Có thể lựa chọn đèn nền LCD 128×64, menu Cài đặt hiển thị và thông báo trạng thái bằng tiếng Anh hoặc tiếng Trung

Một trong những thông số kỹ thuật cơ bản cần cân nhắc khi chọn máy đo oxy hòa tan là phạm vi đo. Điều này đề cập đến mức oxy hòa tan tối thiểu và tối đa mà máy đo có thể đo được. Các vùng nước khác nhau có thể có mức độ oxy hòa tan khác nhau và việc có một đồng hồ đo có phạm vi đo rộng sẽ đảm bảo rằng nó có thể được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau. Ngoài ra, độ chính xác và độ chính xác của phép đo của máy đo là vô cùng quan trọng. Khả năng cung cấp số liệu chính xác và đáng tin cậy của đồng hồ là điều cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt về các nỗ lực bảo tồn và quản lý chất lượng nước.

Một điểm quan trọng khác cần cân nhắc là thời gian phản hồi của máy đo oxy hòa tan. Điều này đề cập đến thời gian cần thiết để đồng hồ ổn định và cung cấp số đọc ổn định sau khi chìm trong nước. Thời gian phản hồi nhanh hơn là lợi thế vì nó cho phép theo dõi nồng độ oxy hòa tan theo thời gian thực, đặc biệt trong môi trường nước năng động, nơi nồng độ oxy có thể dao động nhanh chóng. Ngoài ra, độ bền và chất lượng kết cấu của đồng hồ là những yếu tố quan trọng cần xem xét, đặc biệt nếu đồng hồ sẽ được sử dụng trong điều kiện hiện trường khắc nghiệt hoặc đầy thử thách. Một máy đo chắc chắn và mạnh mẽ là điều cần thiết để đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy trên hiện trường.

Các yêu cầu hiệu chuẩn và bảo trì cũng là những thông số kỹ thuật quan trọng cần tính đến. Hiệu chuẩn thường xuyên là điều cần thiết để đảm bảo độ chính xác của phép đo của máy đo. Do đó, việc chọn máy đo có quy trình hiệu chuẩn thân thiện với người dùng và yêu cầu bảo trì thấp có thể hợp lý hóa quy trình giám sát và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động. Hơn nữa, khả năng tương thích của đồng hồ với nhiều phụ kiện khác nhau và khả năng ghi dữ liệu có thể nâng cao chức năng và tính dễ sử dụng của đồng hồ. Khả năng tích hợp máy đo với hệ thống ghi dữ liệu cho phép ghi lại liên tục nồng độ oxy hòa tan trong thời gian dài, cung cấp những hiểu biết có giá trị về xu hướng và mô hình dài hạn.

alt-159

Tóm lại, các thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan đóng một vai trò quan trọng đối với tính hiệu quả và độ tin cậy của nó trong việc giám sát chất lượng nước. Từ phạm vi đo và độ chính xác đến thời gian đáp ứng và độ bền, mỗi thông số kỹ thuật đều góp phần vào hiệu suất tổng thể của đồng hồ. Bằng cách cẩn thận