Hiểu tầm quan trọng của thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan trong giám sát chất lượng nước

Hiểu tầm quan trọng của thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan trong giám sát chất lượng nước

Giám sát chất lượng nước là cần thiết để đảm bảo an toàn và sức khỏe của hệ sinh thái dưới nước cũng như cho mục đích tiêu dùng của con người và sử dụng trong công nghiệp. Một thông số quan trọng thường được đo trong giám sát chất lượng nước là mức oxy hòa tan. Oxy hòa tan rất quan trọng cho sự sống sót của các sinh vật dưới nước và nồng độ của nó trong các vùng nước có thể cho thấy sức khỏe tổng thể của hệ sinh thái. Để đo chính xác nồng độ oxy hòa tan, người ta sử dụng các dụng cụ chuyên dụng được gọi là máy đo oxy hòa tan. Những máy đo này có các thông số kỹ thuật cụ thể rất quan trọng để có được số đo chính xác và đáng tin cậy.

Một trong những thông số kỹ thuật quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn máy đo oxy hòa tan là phạm vi đo. Phạm vi đo đề cập đến nồng độ oxy hòa tan tối thiểu và tối đa mà máy đo có thể phát hiện chính xác. Các vùng nước khác nhau có thể có mức oxy hòa tan khác nhau và điều cần thiết là phải chọn máy đo có phạm vi đo phù hợp với môi trường cụ thể đang được theo dõi. Ví dụ: máy đo có phạm vi đo rộng sẽ phù hợp hơn để theo dõi lượng oxy hòa tan trong nhiều vùng nước khác nhau, trong khi máy đo có phạm vi đo hẹp hơn có thể phù hợp hơn với một loại hệ sinh thái thủy sinh cụ thể.

Mô hình Máy đo pH/ORP trực tuyến pH/ORP-8500A
Phạm vi pH:0,00~14,00 ; ORP:(-1999~+1999)mV; Nhiệt độ.:(0,0~100,0)°C (Nhiệt độ bù: NTC10K)
Độ phân giải pH:0,01 ; ORP: 1mV; Nhiệt độ.:0,1°C
Độ chính xác pH:+/-0,1 ; ORP: +/- 5mV (đơn vị điện tử); Nhiệt độ.: +/- 0,5°C
Nhiệt độ. bồi thường Bù nhiệt độ NTC10K
Nhiệt độ trung bình. (0~80)°C
Đầu ra tương tự Kênh đôi bị cô lập; có thể vận chuyển (4~20)mA, chế độ dụng cụ/máy phát
Đầu Ra Điều Khiển Công tắc quang điện bán dẫn ba kênh, dòng tải: AC/DC 30V, 50mA(max)
Cổng giao tiếp RS485,giao thức Modbus RTU
Môi trường làm việc Nhiệt độ.(0~80)℃; độ ẩm tương đối <95%RH (non-condensing)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ.(-20~60)℃;Độ ẩm tương đối ≤85 phần trăm RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện DC 24V
Tiêu thụ điện năng <3W
Mức độ bảo vệ IP65 (có nắp lưng)
Kích thước 96mmx96mmx94mm(CxRxS)
Kích thước lỗ 91mmx91mm(CxR)

Ngoài phạm vi đo, độ chính xác và độ chính xác của máy đo oxy hòa tan là những thông số kỹ thuật quan trọng cần xem xét. Độ chính xác đề cập đến mức độ gần của giá trị đo được với giá trị thực, trong khi độ chính xác đề cập đến tính nhất quán của các phép đo lặp lại. Để giám sát chất lượng nước đáng tin cậy, điều quan trọng là phải chọn máy đo có độ chính xác và độ chính xác cao để đảm bảo dữ liệu thu được là đáng tin cậy. Các thiết bị có độ chính xác và độ chính xác thấp hơn có thể dẫn đến kết luận sai lệch về tình trạng của vùng nước đang được theo dõi.

Hơn nữa, thời gian phản hồi của máy đo oxy hòa tan là một thông số kỹ thuật quan trọng cần tính đến. Thời gian phản hồi cho biết đồng hồ có thể cung cấp số liệu ổn định và chính xác nhanh như thế nào sau khi chìm trong nước. Thời gian phản hồi nhanh hơn là lợi thế để thu thập dữ liệu thời gian thực và theo dõi môi trường nước năng động, nơi nồng độ oxy hòa tan có thể dao động nhanh chóng. Mặt khác, ở những vùng nước ổn định hơn, thời gian phản hồi chậm hơn có thể được chấp nhận.

[nhúng]http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/ROS-360-7寸触摸屏RO程控器双路电导\ u7387.mp4[/embed]

Một thông số kỹ thuật quan trọng khác cần xem xét là phương pháp hiệu chuẩn máy đo oxy hòa tan. Hiệu chuẩn thường xuyên là cần thiết để đảm bảo độ chính xác của phép đo. Một số máy đo có thể yêu cầu hiệu chuẩn thủ công bằng các giải pháp hiệu chuẩn, trong khi một số máy khác có thể có quy trình hiệu chuẩn tự động. Phương pháp hiệu chuẩn có thể tác động đến mức độ dễ sử dụng và bảo trì của máy đo cũng như độ tin cậy của các phép đo thu được.

Ngoài ra, chất lượng thiết kế và cấu tạo của máy đo oxy hòa tan là các thông số kỹ thuật quan trọng cần đánh giá

alt-5512