Tầm quan trọng của thông số kỹ thuật máy đo oxy hòa tan chính xác trong nuôi trồng thủy sản

Nuôi trồng thủy sản, nuôi trồng các sinh vật thủy sinh như cá, động vật giáp xác và thực vật thủy sinh, là một ngành phát triển nhanh chóng và đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu hải sản ngày càng tăng của thế giới. Để đảm bảo sức khỏe và năng suất của hoạt động nuôi trồng thủy sản, điều cần thiết là phải theo dõi chặt chẽ chất lượng nước, với một trong những thông số quan trọng là nồng độ oxy hòa tan. Oxy hòa tan rất quan trọng cho sự sống của các sinh vật dưới nước, vì nó cần thiết cho quá trình hô hấp và sức khỏe tổng thể của chúng. Do đó, việc đo và giám sát chính xác nồng độ oxy hòa tan là rất quan trọng cho sự thành công của hoạt động nuôi trồng thủy sản.

Để đạt được số đo chính xác về lượng oxy hòa tan, điều cần thiết là phải sử dụng máy đo oxy hòa tan chính xác và đáng tin cậy. Các thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan đóng vai trò quan trọng trong việc xác định độ chính xác và độ tin cậy của nó. Thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan bao gồm các yếu tố như phạm vi đo, độ chính xác, thời gian đáp ứng, yêu cầu hiệu chuẩn và bảo trì. Những thông số kỹ thuật này rất cần thiết để đảm bảo rằng máy đo có thể cung cấp các phép đo chính xác và nhất quán trong môi trường năng động và đầy thử thách của các hoạt động nuôi trồng thủy sản.

Phạm vi đo của máy đo oxy hòa tan đề cập đến phạm vi nồng độ oxy hòa tan mà nó có thể đo chính xác. Các hệ thống nuôi trồng thủy sản khác nhau có thể có mức oxy hòa tan khác nhau và điều quan trọng là phải chọn máy đo có phạm vi đo có thể đáp ứng các yêu cầu cụ thể của hoạt động nuôi trồng thủy sản. Ngoài ra, độ chính xác của máy đo oxy hòa tan là một thông số kỹ thuật quan trọng vì nó quyết định mức độ chính xác của phép đo. Độ chính xác cao là điều cần thiết để theo dõi đáng tin cậy và duy trì mức oxy hòa tan tối ưu trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.

Thời gian đáp ứng là một thông số quan trọng khác cần xem xét khi lựa chọn máy đo oxy hòa tan. Thời gian phản hồi đề cập đến thời gian cần thiết để đồng hồ cung cấp số liệu ổn định và chính xác sau khi ngâm trong nước. Trong nuôi trồng thủy sản, nơi điều kiện có thể thay đổi nhanh chóng, thời gian phản ứng nhanh là rất quan trọng để theo dõi kịp thời và thực hiện các điều chỉnh cần thiết nhằm duy trì mức oxy hòa tan tối ưu.

Bộ điều khiển chương trình thẩm thấu ngược một giai đoạn ROS-2015
  1.bể chứa nước nguồn không có bảo vệ nước
  2. bảo vệ áp suất thấp
Tín hiệu thu nhận 3.Bể chứa nước tinh khiết được bảo vệ hoàn toàn
  4.bảo vệ áp suất cao
  5.điều khiển bên ngoài (chuyển đổi thủ công/tự động)
  1.van cấp nước
Kiểm soát đầu ra 2. van xả
  3. bơm áp suất thấp
  4.bơm cao áp
  AC220v±10 phần trăm 50/60Hz
Nguồn điện AC110v±10 phần trăm 50/60Hz
  DC24v±10 phần trăm
Đầu ra điều khiển 5A/250V AC
Dọn đường Xả áp suất thấp/Xả áp suất cao
Độ ẩm tương đối ≤85 phần trăm
Nhiệt độ môi trường 0~50℃
Kích thước lỗ 45*92mm(cao*rộng)
Phương pháp cài đặt Phần nhúng
Hiển thị cách sử dụng Sơ đồ quy trình RO tiêu chuẩn, hỗ trợ màn hình LED động
Kiểm soát quá trình Khi hệ thống được bật lần đầu tiên, hệ thống sẽ thực hiện xả màng trong 30 giây, 
hướng dẫn và xả 10s khi máy đang chạy và bình nước đầy. Chạy liên tục 3h
  hoặc chờ 3h khi nước đầy, tự động can thiệp xả nước trong 10s

Các yêu cầu về hiệu chuẩn và bảo trì cũng là những thông số kỹ thuật chính cần cân nhắc khi lựa chọn máy đo oxy hòa tan cho nuôi trồng thủy sản. Hiệu chuẩn thường xuyên là điều cần thiết để đảm bảo độ chính xác của các phép đo, đồng thời việc dễ dàng hiệu chuẩn và bảo trì có thể tác động đáng kể đến tính thực tiễn và độ tin cậy của máy đo khi sử dụng lâu dài trong các hoạt động nuôi trồng thủy sản.

Tóm lại, các thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan là vô cùng quan trọng để quản lý thành công các hệ thống nuôi trồng thủy sản. Các phép đo chính xác và đáng tin cậy về nồng độ oxy hòa tan là điều cần thiết để duy trì sức khỏe và năng suất của các sinh vật dưới nước. Vì vậy, khi chọn dung dịch hòa tan

Tìm hiểu thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan

Tìm hiểu thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan

Máy đo oxy hòa tan là công cụ thiết yếu để đo lượng oxy hòa tan trong nước, một thông số quan trọng trong các quy trình công nghiệp và môi trường khác nhau. Khi lựa chọn máy đo oxy hòa tan, điều quan trọng là phải hiểu các thông số kỹ thuật để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng dự định. Bài viết này nhằm mục đích cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về các thông số kỹ thuật chính của máy đo oxy hòa tan, hướng dẫn người dùng đưa ra quyết định sáng suốt.

Một trong những thông số kỹ thuật chính cần xem xét là phạm vi đo của máy đo oxy hòa tan. Phạm vi này cho biết mức oxy hòa tan tối thiểu và tối đa mà máy đo có thể đo chính xác. Các ứng dụng khác nhau có thể yêu cầu phạm vi đo khác nhau và điều quan trọng là chọn máy đo có thể đáp ứng được mức oxy dự kiến ​​trong môi trường mục tiêu. Ví dụ: giám sát môi trường trong hệ sinh thái dưới nước có thể cần phạm vi đo rộng hơn so với các thí nghiệm được kiểm soát trong phòng thí nghiệm.

Độ chính xác và độ chính xác là những yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất của máy đo oxy hòa tan. Độ chính xác xác định mức độ gần nhau của các giá trị đo được với giá trị thực, trong khi độ chính xác đề cập đến tính nhất quán của các phép đo lặp lại. Độ chính xác và độ chính xác cao đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng nghiên cứu và kiểm soát chất lượng, trong đó những thay đổi nhỏ về nồng độ oxy có thể có ý nghĩa quan trọng.

Thời gian đáp ứng của máy đo oxy hòa tan là một thông số kỹ thuật quan trọng khác cần xem xét. Thông số này cho biết thời gian cần thiết để máy đo ổn định và cung cấp phép đo đáng tin cậy sau khi tiếp xúc với sự thay đổi nồng độ oxy. Thời gian phản hồi nhanh hơn là điều mong muốn trong những môi trường năng động, nơi nồng độ oxy dao động nhanh chóng, chẳng hạn như trong các nhà máy xử lý nước thải hoặc cơ sở nuôi trồng thủy sản.

alt-6019

Hiệu chuẩn là một khía cạnh quan trọng để duy trì độ chính xác của máy đo oxy hòa tan. Nhiều máy đo cho phép hiệu chuẩn bằng cách sử dụng nước bão hòa không khí hoặc dung dịch chuẩn đã biết. Hiểu các yêu cầu và quy trình hiệu chuẩn là điều cần thiết để đảm bảo độ tin cậy của các phép đo theo thời gian. Một số máy đo cũng có thể cung cấp khả năng bù nhiệt độ tự động để tính đến ảnh hưởng của nhiệt độ đến độ hòa tan oxy, góp phần mang lại kết quả đọc chính xác hơn trong các điều kiện môi trường khác nhau.

Thiết kế và cấu tạo của máy đo oxy hòa tan có thể tác động đáng kể đến khả năng sử dụng và độ bền của nó. Vỏ chống nước và chắc chắn là điều cần thiết cho các phép đo tại hiện trường trong môi trường khắc nghiệt hoặc dưới nước, giúp bảo vệ chống lại độ ẩm và hư hỏng vật lý. Ngoài ra, loại cảm biến được sử dụng trong máy đo, chẳng hạn như cảm biến cực phổ hoặc cảm biến quang học, có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như yêu cầu bảo trì và khả năng tương thích với các loại mẫu khác nhau.

Hơn nữa, khả năng hiển thị và ghi dữ liệu của máy đo oxy hòa tan phải phù hợp với nhu cầu của người dùng. Giao diện hiển thị rõ ràng và trực quan là điều cần thiết để theo dõi và bật theo thời gian thực