Tầm quan trọng của thông số kỹ thuật máy đo oxy hòa tan trong nuôi trồng thủy sản

Thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành thành công các hệ thống nuôi trồng thủy sản. Các thông số kỹ thuật này xác định độ chính xác, độ tin cậy và chức năng của thiết bị dùng để đo lượng oxy hòa tan trong nước, đây là thông số quan trọng đối với sức khỏe và thể trạng của các sinh vật dưới nước. Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản, nơi nuôi cá và các loài thủy sản khác vì mục đích thương mại, việc duy trì chất lượng nước tối ưu là điều cần thiết để đảm bảo sự tăng trưởng, sự sống và năng suất tổng thể của các sinh vật dưới nước. Vì vậy, việc lựa chọn máy đo oxy hòa tan thích hợp với thông số kỹ thuật phù hợp là điều hết sức quan trọng.

alt-121

Một trong những thông số kỹ thuật chính cần cân nhắc khi chọn máy đo oxy hòa tan cho các ứng dụng nuôi trồng thủy sản là phạm vi đo. Các loài thủy sinh khác nhau có yêu cầu khác nhau về mức oxy hòa tan và khả năng đo chính xác của máy đo trong phạm vi yêu cầu là rất quan trọng. Ví dụ, một số loài cá có thể phát triển mạnh trong nước có nồng độ oxy cao hơn, trong khi những loài khác có thể chịu đựng tốt hơn ở nồng độ oxy thấp hơn. Do đó, phạm vi đo của máy đo phải phù hợp với nhu cầu cụ thể của thủy sinh vật đang được nuôi trồng.

Ngoài phạm vi đo, độ chính xác và độ chính xác của máy đo oxy hòa tan cũng quan trọng không kém. Những thay đổi nhỏ về nồng độ oxy hòa tan có thể có tác động đáng kể đến sức khỏe và hành vi của các sinh vật dưới nước. Do đó, đồng hồ phải có khả năng cung cấp các phép đo chính xác và chính xác để đảm bảo chất lượng nước vẫn nằm trong các thông số mong muốn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản, nơi ngay cả những biến động nhỏ về nồng độ oxy hòa tan cũng có thể dẫn đến căng thẳng hoặc tử vong ở các loài nuôi.

Hơn nữa, thời gian phản hồi của máy đo oxy hòa tan là một thông số kỹ thuật quan trọng khác cần xem xét. Những thay đổi nhanh chóng về nồng độ oxy hòa tan có thể xảy ra trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản do các yếu tố như biến động nhiệt độ, phân hủy chất hữu cơ hoặc hoạt động trao đổi chất của sinh vật dưới nước. Đồng hồ có thời gian phản hồi nhanh có thể cung cấp dữ liệu theo thời gian thực về nồng độ oxy hòa tan, cho phép thực hiện các hành động khắc phục kịp thời để duy trì chất lượng nước tối ưu.

Độ bền và độ tin cậy của đồng hồ cũng là những yếu tố cần cân nhắc, đặc biệt là trong môi trường đòi hỏi khắt khe của các cơ sở nuôi trồng thủy sản. Thiết bị có thể phải tiếp xúc với các điều kiện khắc nghiệt, bao gồm nhiệt độ dao động, độ ẩm cao và tiếp xúc với nước. Do đó, máy đo phải được thiết kế để chịu được các điều kiện như vậy và tiếp tục hoạt động chính xác trong thời gian dài.

Hơn nữa, không nên bỏ qua tính dễ bảo trì và hiệu chuẩn khi đánh giá các thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan. Hiệu chuẩn và bảo trì thường xuyên là cần thiết để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy liên tục của phép đo. Một máy đo dễ hiệu chuẩn và

Cách chọn máy đo oxy hòa tan phù hợp cho các ứng dụng giám sát môi trường

Khi nói đến các ứng dụng giám sát môi trường, việc lựa chọn máy đo oxy hòa tan phù hợp là rất quan trọng. Máy đo oxy hòa tan là công cụ thiết yếu để đo lượng oxy hòa tan trong nước, là chỉ số chính đánh giá chất lượng nước và tình trạng của hệ sinh thái dưới nước. Để đảm bảo các phép đo chính xác và đáng tin cậy, điều quan trọng là phải xem xét các thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan trước khi mua hàng.

Một trong những thông số kỹ thuật quan trọng nhất cần xem xét khi chọn máy đo oxy hòa tan là phạm vi đo. Các ứng dụng giám sát môi trường khác nhau có thể yêu cầu phạm vi đo khác nhau, vì vậy điều quan trọng là chọn máy đo có thể đo chính xác phạm vi nồng độ oxy hòa tan trong các vùng nước cụ thể đang được theo dõi. Ví dụ: một số máy đo có thể có phạm vi đo là 0-20 mg/L, trong khi những máy khác có thể có phạm vi đo là 0-50 mg/L. Việc chọn máy đo có phạm vi đo phù hợp cho ứng dụng dự định là điều cần thiết để thu được kết quả chính xác.

Ngoài phạm vi đo, điều quan trọng là phải xem xét độ chính xác và độ chính xác của máy đo oxy hòa tan. Độ chính xác của đồng hồ đo cho biết số đo của nó gần với giá trị thực như thế nào, trong khi độ chính xác đề cập đến tính nhất quán của các phép đo. Đối với các ứng dụng giám sát môi trường, điều quan trọng là phải chọn máy đo có độ chính xác và độ chính xác cao để đảm bảo thu thập dữ liệu đáng tin cậy. Hãy tìm những máy đo có tỷ lệ sai số thấp và có khả năng cung cấp các phép đo nhất quán qua nhiều thử nghiệm.

[nhúng]http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/PH-ORP-1800酸碱度_氧化还原控制器.mp4[ /nhúng]Một thông số kỹ thuật quan trọng khác cần xem xét là thời gian đáp ứng của máy đo oxy hòa tan. Thời gian phản hồi đề cập đến tốc độ mà đồng hồ có thể cung cấp số đọc ổn định sau khi chìm trong nước. Thời gian phản hồi nhanh đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu theo dõi nồng độ oxy hòa tan theo thời gian thực, chẳng hạn như trong các cơ sở nuôi trồng thủy sản hoặc xử lý nước thải. Việc chọn máy đo có thời gian phản hồi nhanh có thể giúp đảm bảo rằng những thay đổi về nồng độ oxy hòa tan được phát hiện và giải quyết kịp thời.

CCT-3300
Không đổi 10,00cm-1 1.000cm-1 0.100cm-1 0,010cm-1
Độ dẫn điện (500~20.000) (1.0~2,000) (0.5~200) (0.05~18.25)
μS/cm μS/cm μS/cm MΩ·cm
TDS (250~10.000) (0,5~1.000) (0,25~100) ——
ppm ppm ppm
Nhiệt độ trung bình. (0~50)℃(Nhiệt độ. Bồi thường : NTC10K)
Độ phân giải Độ dẫn điện: 0,01μS/cm;0,01mS/cm
TDS: 0,01ppm
Nhiệt độ: 0,1℃
Độ chính xác Điện trở suất: 2,0% (FS)
Nhiệt độ:±0.5℃
Đầu Ra Tương Tự Bộ phát/bộ phát đơn cách ly(4~20)mA,instrument để lựa chọn
Đầu Ra Điều Khiển Rơle SPDT,Công suất tải: AC 230V/50A(Tối đa)
Môi trường làm việc Nhiệt độ: (0~50)℃;Độ ẩm tương đối: ≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ:(-20~60)℃; Độ ẩm tương đối ≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ)
Nguồn điện DC 24V/AC 110V/AC 220V±15 phần trăm (để lựa chọn)
Kích thước 48mm×96mm×80mm (H×W×D)
Kích thước lỗ 44mm×92mm (H×W)
Cài đặt Gắn bảng điều khiển, lắp đặt nhanh

Loại cảm biến được sử dụng trong máy đo oxy hòa tan cũng là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Có hai loại cảm biến chính: cực phổ và quang học. Cảm biến phân cực là loại cảm biến truyền thống và dựa vào phản ứng hóa học để đo nồng độ oxy hòa tan, trong khi cảm biến quang học sử dụng công nghệ phát quang. Mỗi loại cảm biến đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, vì vậy điều quan trọng là phải xem xét cẩn thận loại nào phù hợp nhất cho ứng dụng giám sát môi trường cụ thể.

Hơn nữa, không nên bỏ qua độ bền và chất lượng chế tạo của máy đo oxy hòa tan. Các ứng dụng giám sát môi trường thường liên quan đến nghiên cứu thực địa trong điều kiện khó khăn, vì vậy điều quan trọng là chọn máy đo chắc chắn và có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt. Hãy tìm