Tầm quan trọng của thông số kỹ thuật máy đo oxy hòa tan trong nuôi trồng thủy sản

Thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan đóng một vai trò quan trọng trong nuôi trồng thủy sản vì chúng cung cấp thông tin cần thiết về nồng độ oxy trong nước, điều này rất quan trọng đối với sức khỏe và thể trạng của sinh vật dưới nước. Trong nuôi trồng thủy sản, việc duy trì mức oxy hòa tan tối ưu là điều cần thiết cho sự tăng trưởng và tồn tại của cá, tôm và các loài thủy sản khác. Do đó, việc sở hữu máy đo oxy hòa tan chính xác và đáng tin cậy với thông số kỹ thuật phù hợp là điều vô cùng quan trọng.

Một trong những thông số kỹ thuật quan trọng cần xem xét khi lựa chọn máy đo oxy hòa tan là phạm vi đo. Phạm vi đo xác định mức oxy hòa tan tối thiểu và tối đa mà máy đo có thể đo chính xác. Trong nuôi trồng thủy sản, điều quan trọng là phải có máy đo có phạm vi đo rộng để phù hợp với mức oxy khác nhau trong các môi trường thủy sinh khác nhau. Điều này đảm bảo rằng máy đo có thể cung cấp số liệu chính xác trong cả điều kiện nồng độ oxy cao và thấp, cho phép người nuôi trồng thủy sản đưa ra quyết định sáng suốt về việc bổ sung oxy và sục khí.

Mô hình Máy đo pH/ORP-8851/9900 pH/ORP
Phạm vi 0-14 pH; -2000 – +2000mV
Độ chính xác ±0.1pH; ±2mV
Nhiệt độ. Comp. Bù nhiệt độ tự động
Hoạt động. Nhiệt độ Bình thường 0~60℃; Nhiệt độ cao 0~100℃
Cảm biến cảm biến pH đôi/ba; Cảm biến ORP
Hiển thị Màn hình LCD màn hình lớn
Giao tiếp Đầu ra 4-20mA/RS485
Đầu ra Điều khiển rơle kép giới hạn Cao/Thấp
Sức mạnh DC24V/0,5A hoặc AC85-265V±10 phần trăm 50/60Hz
Môi trường làm việc Nhiệt độ môi trường:0~50℃
Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm
Kích thước 96×96×72mm(H×W×L)
Kích thước lỗ 92×92mm(H×W)
Chế Độ Cài Đặt Đã nhúng

alt-303

Một thông số kỹ thuật quan trọng khác cần xem xét là độ chính xác của máy đo oxy hòa tan. Độ chính xác của máy đo xác định mức độ tương ứng của các giá trị đo được với nồng độ oxy thực tế trong nước. Trong nuôi trồng thủy sản, nơi những thay đổi nhỏ về nồng độ oxy có thể có tác động đáng kể đến sức khỏe của sinh vật dưới nước, việc trang bị máy đo oxy hòa tan có độ chính xác cao là điều cần thiết. Máy đo có độ chính xác cao đảm bảo rằng người vận hành nuôi trồng thủy sản có thể theo dõi và duy trì mức oxy tối ưu cần thiết cho sức khỏe của các loài thủy sản đang được nuôi.

Hơn nữa, thời gian phản hồi của máy đo oxy hòa tan là một thông số kỹ thuật quan trọng cần xem xét. Thời gian phản hồi đề cập đến thời gian cần thiết để đồng hồ cung cấp số liệu ổn định và chính xác sau khi ngâm trong nước. Trong nuôi trồng thủy sản, nơi thường yêu cầu các phép đo nhanh và chính xác, máy đo oxy hòa tan với thời gian phản hồi nhanh sẽ rất hữu ích. Điều này cho phép người vận hành nuôi trồng thủy sản đánh giá kịp thời nồng độ oxy và thực hiện các hành động cần thiết để giải quyết mọi biến động có thể xảy ra.

Ngoài ra, độ bền và độ chắc chắn của máy đo oxy hòa tan là các thông số kỹ thuật quan trọng cần tính đến. Môi trường nuôi trồng thủy sản có thể khắc nghiệt, tiếp xúc với nước, hóa chất và tác động vật lý. Vì vậy, việc lựa chọn một đồng hồ được thiết kế để chịu được những điều kiện này là rất quan trọng. Máy đo bền và chắc chắn đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy theo thời gian, giảm nhu cầu thay thế và bảo trì thường xuyên, vốn có thể gây tốn kém và gây gián đoạn cho hoạt động nuôi trồng thủy sản.

[nhúng]http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/POP-8300.mp4[/embed]

Tóm lại, các thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan là hết sức quan trọng trong nuôi trồng thủy sản. Phạm vi đo, độ chính xác, thời gian phản hồi và độ bền là những yếu tố chính cần xem xét khi chọn máy đo thủy sản

Tìm hiểu các tính năng chính của máy đo oxy hòa tan để theo dõi môi trường

Máy đo oxy hòa tan đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát môi trường, đặc biệt là trong các hệ sinh thái dưới nước nơi nồng độ oxy hòa tan là chỉ số chính về chất lượng nước. Những thiết bị này được thiết kế để đo lượng oxy hòa tan trong nước, cung cấp những hiểu biết có giá trị về sức khỏe của môi trường nước. Hiểu các tính năng và thông số kỹ thuật chính của máy đo oxy hòa tan là điều cần thiết để chọn thiết bị phù hợp cho các ứng dụng giám sát môi trường.

Một trong những thông số kỹ thuật chính cần xem xét khi đánh giá máy đo oxy hòa tan là phạm vi đo. Thông số này choức oxy hòa tan tối thiểu và tối đa mà máy đo có thể đo chính xác. Các điều kiện môi trường khác nhau có thể yêu cầu phạm vi đo cụ thể và việc chọn máy đo có phạm vi đo thích hợp là điều cần thiết để thu được dữ liệu chính xác và đáng tin cậy. Ngoài ra, điều quan trọng là phải xem xét độ phân giải của máy đo, tức là sự thay đổi gia tăng nhỏ nhất về lượng oxy hòa tan mà thiết bị có thể phát hiện. Độ phân giải cao hơn cho phép đo chính xác hơn, đặc biệt trong môi trường có nồng độ oxy dao động trong phạm vi hẹp.

Một khía cạnh quan trọng khác của máy đo oxy hòa tan là độ chính xác của phép đo. Độ chính xác của máy đo cho biết giá trị đo được gần với nồng độ oxy hòa tan thực tế trong nước đến mức nào. Độ chính xác cao là điều cần thiết để có được dữ liệu đáng tin cậy, đặc biệt là trong các ứng dụng nghiên cứu và giám sát theo quy định. Hơn nữa, thời gian phản hồi của đồng hồ là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc vì nó quyết định tốc độ thiết bị có thể cung cấp số đọc ổn định và chính xác. Trong môi trường năng động, chẳng hạn như suối hoặc sông, thời gian phản hồi nhanh là yếu tố quan trọng để ghi lại những thay đổi nhanh chóng về nồng độ oxy hòa tan.

Loại cảm biến được sử dụng trong máy đo oxy hòa tan cũng là thông số kỹ thuật chính cần đánh giá. Có nhiều công nghệ cảm biến khác nhau, bao gồm cảm biến quang học, cảm biến phân cực và điện. Mỗi loại cảm biến đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, việc lựa chọn cảm biến phải dựa trên các yêu cầu giám sát cụ thể và điều kiện môi trường. Ví dụ, cảm biến quang học thường được ưa chuộng để theo dõi lâu dài do yêu cầu bảo trì tối thiểu, trong khi cảm biến phân cực được biết đến với độ chính xác cao trong việc đo nồng độ oxy thấp.

Ngoài loại cảm biến, các yêu cầu về bảo trì và hiệu chuẩn nồng độ oxy hòa tan máy đo oxy cần được xem xét cẩn thận. Một số máy đo có thể yêu cầu hiệu chuẩn và bảo trì thường xuyên để đảm bảo các phép đo chính xác, trong khi những máy đo khác có thể mang lại độ ổn định lâu dài và nhu cầu bảo trì tối thiểu. Hiểu các khía cạnh vận hành và bảo trì của máy đo là rất quan trọng để thiết lập một quy trình giám sát đáng tin cậy và đảm bảo chất lượng của dữ liệu được thu thập.

Hơn nữa, tính năng ghi dữ liệu và kết nối của máy đo oxy hòa tan rất quan trọng để quản lý và phân tích dữ liệu liền mạch. Máy đo có khả năng ghi dữ liệu tích hợp cho phép lưu trữ dữ liệu đo