Tìm hiểu về máy đo oxy hòa tan: Thông số kỹ thuật và tính năng chính cần xem xét

Tìm hiểu về máy đo oxy hòa tan: Các thông số kỹ thuật và tính năng chính cần xem xét

Máy đo oxy hòa tan là công cụ thiết yếu để đo lượng oxy hòa tan trong nước, một thông số quan trọng trong các ứng dụng khoa học, công nghiệp và môi trường khác nhau. Khi lựa chọn máy đo oxy hòa tan, điều quan trọng là phải xem xét các thông số kỹ thuật và tính năng chính để đảm bảo phép đo chính xác và đáng tin cậy. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu vào các khía cạnh quan trọng cần xem xét khi đánh giá máy đo oxy hòa tan, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên yêu cầu cụ thể của mình.

alt-152

Một trong những thông số kỹ thuật chính cần cân nhắc khi chọn máy đo oxy hòa tan là phạm vi đo. Phạm vi đo cho biết mức oxy hòa tan tối thiểu và tối đa mà máy đo có thể đo chính xác. Điều cần thiết là chọn máy đo có phạm vi đo phù hợp với mức oxy dự kiến ​​trong mẫu của bạn. Ví dụ: nếu bạn đang làm việc với hệ sinh thái dưới nước hoặc xử lý nước thải, có thể cần một máy đo có phạm vi đo rộng để đáp ứng các mức oxy khác nhau.

[nhúng]http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/CM230s-经济型电导率仪.mp4[/embed]Độ chính xác và độ chính xác là những cân nhắc quan trọng khi đánh giá máy đo oxy hòa tan. Độ chính xác của đồng hồ đo cho biết số đo của nó gần với giá trị thực đến mức nào, trong khi độ chính xác liên quan đến tính nhất quán của các phép đo. Hãy tìm ny đo có độ chính xác và độ chính xác cao vì điều này đảm bảo dữ liệu đáng tin cậy cho các quá trình ra quyết định quan trọng. Ngoài ra, hãy xem xét quy trình hiệu chuẩn của máy đo, vì việc hiệu chuẩn thường xuyên là điều cần thiết để duy trì độ chính xác.

Một thông số kỹ thuật quan trọng khác cần xem xét là thời gian phản hồi của máy đo oxy hòa tan. Thời gian phản hồi cho biết máy đo có thể cung cấp các phép đo ổn định và chính xác nhanh như thế nào sau khi được nhúng vào mẫu. Thời gian phản hồi nhanh hơn là lợi thế, đặc biệt trong môi trường năng động, nơi nồng độ oxy có thể dao động nhanh chóng. Ngoài ra, cần đánh giá phạm vi nhiệt độ của máy đo vì nhiệt độ có thể ảnh hưởng đáng kể đến độ hòa tan của oxy trong nước.

Loại cảm biến được sử dụng trong máy đo oxy hòa tan là một tính năng chính cần xem xét. Có nhiều loại cảm biến khác nhau, bao gồm cảm biến phân cực và cảm biến quang học, mỗi loại đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Cảm biến phân cực thường được sử dụng vì độ chính xác và độ tin cậy của chúng, đặc biệt là trong các ứng dụng hiện trường. Mặt khác, cảm biến quang học có ưu điểm là ít phải bảo trì và phù hợp để theo dõi lâu dài.

Hãy xem xét độ bền tổng thể và chất lượng kết cấu của máy đo oxy hòa tan, đặc biệt nếu nó được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt hoặc đòi hỏi khắt khe. Thiết kế chắc chắn và không thấm nước là điều cần thiết cho các phép đo tại hiện trường, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của thiết bị. Ngoài ra, hãy đánh giá thời lượng pin và các tùy chọn nguồn điện của đồng hồ đo để đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn trong quá trình nghiên cứu thực địa kéo dài.

Mô hình Máy đo pH/ORP-3500 pH/ORP
Phạm vi pH:0,00~14,00 ; ORP: (-2000~+2000)mV; Nhiệt độ.:(0,0~99,9)°C (Nhiệt độ bù: NTC10K)
Độ phân giải pH:0,01 ; ORP: 1mV; Nhiệt độ.:0,1°C
Độ chính xác pH:+/-0,1 ; ORP: +/- 5mV (đơn vị điện tử); Nhiệt độ.: +/- 0,5°C
Nhiệt độ. bồi thường Phạm vi: (0~120)°C; phần tử: Pt1000
Dung dịch đệm 9.18; 6.86; 4.01; 10.00; 7.00; 4.00
Nhiệt độ trung bình. (0~50)°C (với 25°C là tiêu chuẩn) nhiệt độ thủ công/tự động. bồi thường cho việc lựa chọn
Đầu ra tương tự Cách ly một Kênh(4~20)mA, Thiết bị/Máy phát để lựa chọn
Đầu Ra Điều Khiển Đầu ra rơle kép (BẬT/TẮT tiếp điểm đơn)
Môi trường làm việc Nhiệt độ.(0~50)℃; độ ẩm tương đối <95%RH (non-condensing)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ.(-20~60)℃;Độ ẩm tương đối ≤85 phần trăm RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện DC 24V; điện xoay chiều 110V; AC220V
Tiêu thụ điện năng <3W
Kích thước 48mmx96mmx80mm(HxWxD)
Kích thước lỗ 44mmx92mm(CxR)
Cài đặt Gắn bảng điều khiển, lắp đặt nhanh

Hơn nữa, khả năng quản lý dữ liệu của máy đo oxy hòa tan