Table of Contents
Hiểu tầm quan trọng của thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan trong giám sát chất lượng nước
Hiểu tầm quan trọng của thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan trong giám sát chất lượng nước
[nhúng]http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/PH-ORP度_氧化还原控制器.mp4[ /nhúng]Giám sát chất lượng nước là một khía cạnh quan trọng của quản lý môi trưc khỏe cộng đồng. Một trong những thông số quan trọng thường được đo trong giám sát chất lượng nước là mức oxy hòa tan. Oxy hòa tan rất quan trọng đối với đời sống thủy sinh và mức độ của nó có thể cho thấy tình trạng sức khỏe của thủy vực. Để đo chính xác nồng độ oxy hòa tan, người ta sử dụng các dụng cụ chuyên dụng gọi là máy đo oxy hòa tan. Những máy đo này có các thông số kỹ thuật cụ thể rất quan trọng để có được số đo chính xác và đáng tin cậy. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tầm quan trọng của việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan trong giám sát chất lượng nước.
Một trong những thông số kỹ thuật chính cần xem xét khi lựa chọn máy đo oxy hòa tan là phạm vi đo. Phạm vi đo xác định mức oxy hòa tan tối thiểu và tối đa mà máy đo có thể đo chính xác. Các vùng nước khác nhau có thể có mức oxy hòa tan khác nhau, vì vậy điều cần thiết là chọn máy đo có phạm vi đo phù hợp với môi trường cụ thể đang được theo dõi. Ngoài ra, hiểu được độ chính xác và độ chính xác của đồng hồ là rất quan trọng. Độ chính xác đề cập đến mức độ gần của giá trị đo được với giá trị thực, trong khi độ chính xác liên quan đến tính nhất quán của các phép đo lặp lại. Độ chính xác và độ chính xác cao là điều cần thiết để thu thập và phân tích dữ liệu đáng tin cậy.
Một thông số kỹ thuật quan trọng khác cần xem xét là thời gian phản hồi của máy đo oxy hòa tan. Thời gian phản hồi cho biết đồng hồ có thể cung cấp số đọc ổn định nhanh như thế nào sau khi chìm trong nước. Thời gian phản hồi nhanh hơn có lợi cho việc nắm bắt những thay đổi nhanh chóng về nồng độ oxy hòa tan, đặc biệt là trong môi trường nước năng động. Ngoài ra, cần tính đến phạm vi nhiệt độ của đồng hồ. Nhiệt độ có thể tác động đáng kể đến độ hòa tan của oxy trong nước, vì vậy điều cần thiết là chọn máy đo có thể hoạt động trong phạm vi nhiệt độ dự kiến của vùng nước đang được theo dõi.
Mô hình | Máy đo độ dẫn điện thông minh EC-510 |
Phạm vi | 0-200/2000/4000/10000uS/cm |
0-18,25MΩ | |
Độ chính xác | 1,5 phần trăm (FS) |
Nhiệt độ. Comp. | Bù nhiệt độ tự động |
Hoạt động. Nhiệt độ | Bình thường 0~50℃; Nhiệt độ cao 0~120℃ |
Cảm biến | C=0,01/0,02/0,1/1,0/10,0cm-1 |
Hiển thị | Màn Hình LCD |
Giao tiếp | Đầu ra 4-20mA/2-10V/1-5V/RS485 |
Đầu ra | Điều khiển rơle kép giới hạn Cao/Thấp |
Sức mạnh | AC 220V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc AC 110V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc DC24V/0,5A |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ môi trường:0~50℃ |
Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm | |
Kích thước | 48×96×100mm(H×W×L) |
Kích thước lỗ | 45×92mm(H×W) |
Chế Độ Cài Đặt | Đã nhúng |
Các yêu cầu về hiệu chuẩn và bảo trì cũng là những thông số kỹ thuật quan trọng cần xem xét. Hiệu chuẩn thường xuyên đảm bảo rằng máy đo cung cấp các phép đo chính xác và việc hiểu rõ quy trình hiệu chuẩn là rất quan trọng để thu được dữ liệu đáng tin cậy. Hơn nữa, cần xem xét tính dễ bảo trì và tính sẵn có của các bộ phận thay thế khi lựa chọn máy đo oxy hòa tan. Một đồng hồ được bảo trì tốt có thể hoạt động đáng tin cậy trong nhiều năm, góp phần vào thành công chung của nỗ lực giám sát chất lượng nước.
Ngoài những thông số kỹ thuật này, không nên bỏ qua thiết kế và cấu tạo của đồng hồ đo. Độ bền và khả năng chống thấm của đồng hồ là rất cần thiết để chịu được sự khắc nghiệt của công việc thực địa. Thiết kế chắc chắn và không thấm nước đảm bảo rằng đồng hồ có thể chịu được khi tiếp xúc với nước và các điều kiện môi trường khắc nghiệt, cho phép thực hiện các phép đo nhất quán và chính xác tại hiện trường.
Tóm lại, sự hiểu biết