Tầm quan trọng của thông số kỹ thuật máy đo oxy hòa tan trong nuôi trồng thủy sản

Thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và hạnh phúc của đời sống thủy sinh trong môi trường nuôi trồng thủy sản. Nuôi trồng thủy sản, việc nuôi trồng các sinh vật thủy sinh như cá, động vật có vỏ và thực vật thủy sinh, dựa vào việc giám sát và kiểm soát chính xác các thông số nước để đảm bảo sự tăng trưởng và tồn tại tối ưu của sinh vật. Trong số các thông số này, nồng độ oxy hòa tan là vô cùng quan trọng vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình trao đổi chất và sức khỏe tổng thể của sinh vật dưới nước. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu vào tầm quan trọng của thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan trong nuôi trồng thủy sản và các yếu tố chính cần xem xét khi lựa chọn máy đo oxy hòa tan cho hoạt động nuôi trồng thủy sản.

Loại bộ điều khiển ROC-7000 Hệ thống tích hợp điều khiển thẩm thấu ngược một giai đoạn/hai giai đoạn
  Hằng số ô 0,1cm-1 1,0 cm-1 10,0cm-1
Độ dẫn điện  thông số đo Độ dẫn nước thô       (0~2000) (0~20000)
  Độ dẫn sơ cấp   (0~200) (0~2000)  
  Độ dẫn thứ cấp   (0~200) (0~2000)  
  Bù nhiệt độ Bù tự động trên cơ sở 25 ℃ ,phạm vi bù(0~50)℃
  Độ chính xác Độ chính xác phù hợp:1.5 level
Phạm vi đo lưu lượng  Dòng chảy tức thời (0~999)m3/h
Dòng tích lũy (0~9999999)m3
pH Phạm vi đo 2-12
thông số đo Độ chính xác ±0.1pH
  Bù nhiệt độ Bù tự động trên cơ sở 25 ℃ ,phạm vi bù(0~50)℃
DI chiếm lại Tín hiệu đầu vào Công tắc áp suất thấp của nước máy, mức cao của bình nước tinh khiết, mức thấp của bình nước tinh khiết, công tắc áp suất thấp trước máy bơm, công tắc áp suất cao sau bơm chính tăng áp,mức cao của thứ cấp\ u00a0bể nước tinh khiết, mức thấp của bình nước thứ cấp tinh khiết,công tắc cao áp sau bơm thứ cấp tăng áp
Loại tín hiệu Tiếp điểm công tắc thụ động
DO Control Đầu ra điều khiển Van đầu vào, van xả sơ cấp xả, van xả sơ cấp, bơm chống cặn, bơm nước thô, bơm tăng áp sơ cấp, bơm tăng áp thứ cấp, van xả thứ cấp, van xả thứ cấp, bơm định lượng điều chỉnh pH.
Tiếp điểm điện Rơ-le(BẬT/TẮT)
Khả năng chịu tải 3A(AC 250V)~ 3A(DC 30V)
Màn hình  Màn hình màu:TFT;độ phân giải:800×480
Công suất làm việc Công suất làm việc DC 24V±4V
Tiêu thụ điện năng ≤6.0W
Môi trường làm việc Nhiệt độ:(0~50)℃;Độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ:(-20~60)℃;Độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ)
Cài đặt Đã gắn bảng điều khiển Lỗ(Chiều dài×Chiều rộng,192mm×137mm)

Việc đo chính xác lượng oxy hòa tan trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản là điều cần thiết để đánh giá chất lượng nước tổng thể và đảm bảo rằng các sinh vật dưới nước được tiếp cận với nguồn cung cấp oxy đầy đủ. Nồng độ oxy hòa tan dao động trong ngày do nhiều yếu tố khác nhau như nhiệt độ, chuyển động của nước và hoạt động trao đổi chất của sinh vật dưới nước. Do đó, việc trang bị một máy đo oxy hòa tan đáng tin cậy với thông số kỹ thuật chính xác là rất quan trọng để theo dõi và duy trì hiệu quả mức oxy tối ưu trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.

alt-142

Khi xem xét các thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan dành cho nuôi trồng thủy sản, cần phải tính đến một số yếu tố. Một trong những thông số kỹ thuật chính cần xem xét là phạm vi đo của đồng hồ. Các hệ thống nuôi trồng thủy sản khác nhau có thể yêu cầu đo lượng oxy hòa tan trong phạm vi cụ thể và điều cần thiết là chọn máy đo có thể đo chính xác trong phạm vi yêu cầu. Ngoài ra, độ chính xác và độ chính xác của phép đo của máy đo là rất quan trọng, vì ngay cả những thay đổi nhỏ về nồng độ oxy hòa tan cũng có thể tác động đáng kể đến sức khỏe và sự phát triển của sinh vật dưới nước.

Hơn nữa, thời gian phản hồi của máy đo oxy hòa tan là một thông số kỹ thuật quan trọng cân nhắc. Những thay đổi nhanh chóng về nồng độ oxy hòa tan có thể xảy ra trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn thâm canh và cần có máy đo có thời gian phản hồi nhanh để theo dõi thời gian thực và điều chỉnh kịp thời nhằm duy trì mức oxy tối ưu. Độ bền và độ tin cậy của đồng hồ cũng là những cân nhắc quan trọng vì môi trường nuôi trồng thủy sản có thể khắc nghiệt và đòi hỏi khắt khe, đòi hỏi đồng hồ có thể chịu được các điều kiện và cung cấp các phép đo nhất quán và chính xác theo thời gian.

Ngoài các thông số kỹ thuật này, tính dễ sử dụng và không nên bỏ qua việc bảo trì máy đo oxy hòa tan. Giao diện thân thiện với người dùng và quy trình bảo trì đơn giản có thể góp phần giám sát hiệu quả nồng độ oxy hòa tan trong hệ thống nuôi trồng thủy sản, cuối cùng hỗ trợ cho sự thành công chung của hoạt động.

Tóm lại, các thông số kỹ thuật của máy đo oxy hòa tan là hết sức quan trọng trong nuôi trồng thủy sản

Cách chọn máy đo oxy hòa tan phù hợp cho nhu cầu giám sát chất lượng nước của bạn

Khi nói đến việc giám sát chất lượng nước, một trong những thông số quan trọng nhất cần đo là mức oxy hòa tan. Oxy hòa tan rất quan trọng đối với đời sống thủy sinh và nồng độ của nó trong nước có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về sức khỏe của hệ sinh thái dưới nước. Để đo chính xác nồng độ oxy hòa tan, cần phải có máy đo oxy hòa tan chất lượng cao. Tuy nhiên, với rất nhiều lựa chọn có sẵn trên thị trường, việc lựa chọn máy đo oxy hòa tan phù hợp có thể là một nhiệm vụ khó khăn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về các thông số kỹ thuật chính cần cân nhắc khi lựa chọn máy đo oxy hòa tan cho nhu cầu giám sát chất lượng nước của bạn.

Đầu tiên và quan trọng nhất, điều quan trọng là phải xem xét phạm vi đo của máy đo oxy hòa tan. Các ứng dụng khác nhau có thể yêu cầu phạm vi đo khác nhau, vì vậy điều cần thiết là chọn máy đo có thể đo chính xác mức oxy hòa tan trong phạm vi quan tâm cụ thể của bạn. Cho dù bạn đang theo dõi lượng oxy hòa tan trong hồ nước ngọt, nhà máy xử lý nước thải hay môi trường biển, việc chọn máy đo có phạm vi đo phù hợp là rất quan trọng để thu được dữ liệu chính xác và đáng tin cậy.

Ngoài phạm vi đo, độ chính xác và chính xác của máy đo oxy hòa tan cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét. Độ chính xác và độ chính xác cao là điều cần thiết để thu được dữ liệu đáng tin cậy có thể được sử dụng cho nghiên cứu khoa học, giám sát môi trường và tuân thủ quy định. Hãy tìm những máy đo có độ không đảm bảo đo thấp và độ lặp lại cao để đảm bảo rằng phép đo oxy hòa tan của bạn đáng tin cậy và nhất quán.

Một thông số kỹ thuật quan trọng khác cần xem xét là loại cảm biến được sử dụng trong máy đo oxy hòa tan. Có một số loại cảm biến có sẵn, bao gồm cảm biến phân cực, điện và quang học. Mỗi loại cảm biến đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, vì vậy điều quan trọng là chọn cảm biến phù hợp với ứng dụng cụ thể của bạn. Ví dụ, cảm biến phân cực được biết đến với độ chính xác và độ ổn định cao, khiến chúng phù hợp để theo dõi lâu dài trong nhiều môi trường nước khác nhau. Mặt khác, cảm biến quang học thường được ưa chuộng vì yêu cầu bảo trì thấp và khả năng chống bám bẩn trong các ứng dụng giám sát nước thải và môi trường.

Hơn nữa, không nên bỏ qua khả năng bù nhiệt độ của máy đo oxy hòa tan. Nồng độ oxy hòa tan trong nước phụ thuộc nhiều vào nhiệt độ, vì vậy cần phải chọn máy đo có thể bù chính xác sự thay đổi nhiệt độ. Hãy tìm những máy đo có khả năng bù nhiệt độ tự động để đảm bảo rằng số đo lượng oxy hòa tan của bạn được điều chỉnh khi có những thay đổi về nhiệt độ nước, cung cấp dữ liệu chính xác và đáng tin cậy hơn.

Ngoài ra, hãy xem xét độ bền và độ chắc chắn của máy đo lượng oxy hòa tan, đặc biệt nếu nó sẽ được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt hoặc đòi hỏi khắt khe. Thiết kế chắc chắn và không thấm nước là điều cần thiết để đảm bảo tuổi thọ