Table of Contents
Ưu điểm của cảm biến oxy hòa tan tương tự trong giám sát nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản, hay việc nuôi trồng các sinh vật dưới nước, ngày càng trở nên quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu hải sản ngày càng tăng trên toàn cầu. Khi ngành nuôi trồng thủy sản tiếp tục mở rộng, nhu cầu thực hành giám sát và quản lý hiệu quả trở nên tối quan trọng. Trong số các thông số khác nhau cần được giám sát trong hệ thống nuôi trồng thủy sản, nồng độ oxy hòa tan (DO) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và năng suất của sinh vật thủy sinh. Trong những năm gần đây, cảm biến oxy hòa tan analog đã nổi lên như một công cụ có giá trị để theo dõi mức DO trong môi trường nuôi trồng thủy sản, mang lại một số lợi thế so với các cảm biến kỹ thuật số.
Một trong những ưu điểm chính của cảm biến oxy hòa tan analog nằm ở tính đơn giản và độ tin cậy của chúng. Không giống như cảm biến kỹ thuật số dựa trên các thuật toán và mạch điện tử phức tạp, cảm biến analog hoạt động theo nguyên tắc đơn giản hơn, chuyển đổi trực tiếp mức DO đo được thành tín hiệu điện tỷ lệ thuận với nồng độ oxy. Sự đơn giản này không chỉ làm giảm nguy cơ trục trặc điện tử mà còn giúp các cảm biến analog dễ dàng hiệu chỉnh và bảo trì hơn, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đảm bảo giám sát liên tục nồng độ DO trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản.
Một ưu điểm quan trọng khác của cảm biến oxy hòa tan analog là khả năng tương thích với nhiều loại loạt các thiết bị giám sát và hệ thống điều khiển. Vì các cảm biến analog tạo ra tín hiệu điện tiêu chuẩn, chẳng hạn như điện áp hoặc dòng điện, nên chúng có thể dễ dàng tích hợp vào các hệ thống giám sát hiện có mà không cần các giao thức giao diện hoặc trình điều khiển phần mềm phức tạp. Khả năng tương thích này làm cho cảm biến analog trở thành giải pháp tiết kiệm chi phí để trang bị thêm cho các cơ sở nuôi trồng thủy sản cũ hoặc mở rộng mạng lưới giám sát hiện có, cho phép người vận hành nâng cấp khả năng giám sát mà không cần đầu tư đáng kể vào cơ sở hạ tầng mới.
Hơn nữa, cảm biến oxy hòa tan analog mang lại hiệu suất vượt trội trong điều kiện môi trường khắc nghiệt thường gặp trong hoạt động nuôi trồng thủy sản. Không giống như các cảm biến kỹ thuật số, có thể dễ bị nhiễu từ bức xạ điện từ hoặc sự dao động của nguồn điện, cảm biến analog hoạt động dựa trên các mạch analog đơn giản, vốn đã mạnh mẽ hơn và không bị ảnh hưởng bởi các nhiễu loạn bên ngoài. Khả năng phục hồi này cho phép các cảm biến analog cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy về mức DO ngay cả trong những môi trường đầy thách thức, chẳng hạn như các cơ sở nuôi trồng thủy sản ngoài khơi hoặc ao ngoài trời tiếp xúc với nhiệt độ và điều kiện thời tiết biến động.
Ngoài những ưu điểm kỹ thuật, cảm biến oxy hòa tan analog còn mang lại lợi ích lợi ích thiết thực về hiệu quả chi phí và dễ sử dụng. Cảm biến tương tự thường có giá cả phải chăng hơn so với các cảm biến kỹ thuật số, khiến chúng trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các nhà khai thác nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là những người có ngân sách hạn chế hoặc hoạt động quy mô nhỏ. Hơn nữa, cảm biến analog yêu cầu thiết lập và cấu hình tối thiểu, với quy trình nối dây và hiệu chuẩn đơn giản mà nhân viên có kỹ năng kỹ thuật cơ bản có thể dễ dàng thực hiện. Tính dễ sử dụng này làm giảm nhu cầu đào tạo và hỗ trợ chuyên môn, tiếp tục giảm tổng chi phí triển khai và duy trì hệ thống giám sát tại các cơ sở nuôi trồng thủy sản.
Mô hình | CCT-8301A Bộ điều khiển trực tuyến Độ dẫn điện/Điện trở suất/TDS/TEMP |
Không đổi | 0,01cm-1, 0,1cm-1, 1,0cm-1, 10,0cm-1 |
Độ dẫn điện | (500~100.000)uS/cm,(1~10.000)uS/cm, (0,5~200)uS/cm, (0,05~18,25) M\\\\\\\\\\\\\\\\\ u03a9\\\\\\\\\\\\\\\·cm |
TDS | (250~50.000)ppm, (0,5~5.000)ppm, (0,25~100)ppm |
Nhiệt độ trung bình. | (0~180)\\\\\\\\\\\\\\\°C(Nhiệt độ bù: Pt1000) |
Độ phân giải | Độ dẫn điện: 0,01uS/cm, 0,01mS/cm; Điện trở suất: 0,01M\\\\\\\\\\\\\\\Ω\\\\\\\\\\\\\\\\·cm; TDS:0,01ppm, Nhiệt độ.: 0,1\\\\\\\\\\\\\\\℃ |
Độ chính xác | Độ dẫn điện: 1,5 phần trăm (FS), Điện trở suất:2,0 phần trăm (FS), TDS: 1,5 phần trăm (FS), Nhiệt độ.: +/-0,5\\\\\\\\\\\\\\\\ ℃ |
Nhiệt độ. bồi thường | Với25\\\\\\\\\\\\\\\°C là tiêu chuẩn trong môi trường bình thường; Với 90C là tiêu chuẩn trong môi trường nhiệt độ cao |
Cổng giao tiếp | Giao thức RS485 Modbus RTU |
Đầu ra tương tự | Kênh đôi (4~20)mA. Dụng cụ/Máy phát để lựa chọn |
Đầu Ra Điều Khiển | Công tắc rơle bán dẫn quang điện tử ba kênh, Khả năng chịu tải: AC/DC 30V,50mA(max) |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ.(0~50)\\\\\\\\\\\\\\\℃; độ ẩm tương đối <95%RH (non-condensing) |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ.(-20~60)\\\\\\\\\\\\\\\℃;Độ ẩm tương đối \\\\\\\\\\\\\\\≤85 phần trăm RH ( không ngưng tụ) |
Nguồn điện | DC24V+/- 15 phần trăm |
Mức độ bảo vệ | IP65 (có nắp lưng) |
Kích thước | 96mmx96mmx94mm(CxRxS) |
Kích thước lỗ | 9lmx91mm(CxR) |
Tóm lại, cảm biến oxy hòa tan tương tự mang lại một số lợi thế so với cảm biến kỹ thuật số trong việc giám sát mức DO trong môi trường nuôi trồng thủy sản. Tính đơn giản, độ tin cậy, khả năng tương thích và hiệu quả về mặt chi phí khiến chúng trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà khai thác nuôi trồng thủy sản đang tìm cách nâng cao khả năng giám sát đồng thời giảm thiểu chi phí và độ phức tạp. Bằng cách tận dụng lợi ích của công nghệ tương tự, các chuyên gia nuôi trồng thủy sản có thể đảm bảo điều kiện tối ưu cho sự phát triển và sức khỏe của sinh vật dưới nước, cuối cùng góp phần vào sự bền vững và lợi nhuận của ngành nuôi trồng thủy sản.
[nhúng]http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/BSQ-MINI\\\\\\\\\\\\\\\水\\\\\\\\ \\\\\\\质\\\\\\\\\\\\\\\变\\\\\\\\\\\\\\\送\\\\\\\ \\\\\\\\器.mp4[/embed]